Có 2 kết quả:
边庭 biān tíng ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄥˊ • 邊庭 biān tíng ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bodies governing a border area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bodies governing a border area
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0