Có 2 kết quả:

边庭 biān tíng ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄥˊ邊庭 biān tíng ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bodies governing a border area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bodies governing a border area

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0